Định nghĩa tập thể trong tiếng Việt
Tập thể là một danh từ thể hiện một nhóm có chung mục đính, có tổ chức cao, tính thống nhất
Tập thể tiếng Anh là gì?
Tập thể trong tiếng Anh là collective.
Ví dụ:
- They became a sovereign collective in their own territory.
- Họ đã trở thành một tập thể có chủ quyền trong lãnh thổ của mình.
Đặc điểm của hành vi tập thể:
Theo cách nói chung, bất kỳ hành vi nào diễn ra giữa hai hoặc nhiều người được gọi là hành vi tập thể.
1. Tự phát và từng đợt:
Hành vi tập thể là tự phát và diễn ra thỉnh thoảng thay vì thường xuyên và thường xuyên.
2. Không ổn định:
Nó có xu hướng tồn tại trong thời gian ngắn chừng nào trung tâm thu hút còn tồn tại. Nó không có mục tiêu, giá trị và kỳ vọng ổn định như hành vi được thể chế hóa.
3. Không có cấu trúc:
Nó không đặt ra các quy tắc hoặc thủ tục để tuân theo như một hành vi thông thường và thường xuyên. Nói chung, nó được cấu trúc lỏng lẻo.
4. Không thể đoán trước:
Không thể nói trước được hướng và kết quả của hành vi đó.
5. Phi lý trí:
Thông thường, hành vi như vậy được hướng dẫn bởi lý trí, niềm tin, hy vọng, nỗi sợ hãi và thù hận. Trong những tình huống như vậy, các quyết định thường không được đưa ra trên cơ sở thảo luận hợp lý hoặc hợp lý.
6. Tình cảm:
Đôi khi hành vi như vậy là cảm tính và dựa trên sự tương tác cá nhân đáng kể.
7. Phi truyền thống:
Nó phi truyền thống theo nghĩa là nó không được xác định rõ ràng theo bất kỳ chuẩn mực và giá trị văn hóa nào. Trong những tình huống như vậy, các hướng dẫn thông thường và thẩm quyền chính thức không thể đưa ra bất kỳ định hướng nào cho hành động xã hội.Nguồn: https://glandulasdetyson.info/